phucankhang28
Nhân Viên
Khi đi khám sức khỏe tổng quát hoặc nghi ngờ có dấu hiệu bất thường, bác sĩ thường chỉ định bệnh nhân xét nghiệm máu. Từ các chỉ số sinh hóa máu, bác sĩ có thể chẩn đoán một số nguy cơ và bệnh tật. Vậy xét nghiệm máu có thể phát hiện những bệnh gì?
1. Xét nghiệm công thức máu để làm gì?
Trên thực tế, không phải chỉ khi có bệnh trong người mới tiến hành xét nghiệm máu. Hầu hết mọi người đều cần đi khám sức khỏe định kỳ và xét nghiệm máu là một trong những xét nghiệm cần thiết, cùng với các thông số như cân nặng, chiều cao, chỉ số BMI, huyết áp. Xét nghiệm máu giúp bác sĩ dễ dàng theo dõi, đánh giá tình trạng sức khỏe, đồng thời phát hiện ra nhiều bệnh lý hoặc rối loạn liên quan đến các thông số xét nghiệm máu.
Xem thêm chi tiết: LÀM XÉT NGHIỆM GÌ ĐỂ BIẾT CÓ THAI?
Kết quả xét nghiệm máu cũng cho bạn biết nhóm máu của mình, ví dụ nhóm máu A, B, O, AB để bạn xác định phương pháp truyền máu và các vấn đề liên quan. Ngoài ra, với sự tiến bộ của y học ngày nay, xét nghiệm máu còn góp phần phát hiện sớm nhiều căn bệnh nguy hiểm. Từ đó, bác sĩ có thể giúp bệnh nhân được điều trị kịp thời, tăng khả năng hồi phục, tránh biến chứng lâu dài
2. Xét nghiệm máu có thể phát hiện những bệnh gì?
Có thể phát hiện nhiều bệnh thông qua các chỉ số sinh hóa máu:
2.1. Các bệnh về máu và các thành phần của máu
Xét nghiệm máu toàn diện có khả năng "chỉ ra" các bệnh và rối loạn về máu liên quan đến các thành phần của máu, chẳng hạn như thiếu máu, viêm nhiễm, bệnh ký sinh trùng, các vấn đề về đông máu, thậm chí là ung thư máu và rối loạn miễn dịch. Các bệnh này được bác sĩ chẩn đoán thông qua các thông số xét nghiệm máu:
Kiểm tra hồng cầu: Hồng cầu có nhiệm vụ mang oxy từ phổi đến các phần còn lại của cơ thể. Nồng độ hồng cầu bất thường có thể là dấu hiệu của thiếu máu, mất nước, chảy máu hoặc các rối loạn khác của hồng cầu.
Kiểm tra bạch cầu: Đây là chỉ số sinh hóa máu rất quan trọng đối với hệ thống miễn dịch, giúp bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng và bệnh tật. Số lượng bạch cầu bất thường có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng, ung thư máu hoặc rối loạn hệ thống miễn dịch.
Kiểm tra tiểu cầu: Thực hiện vai trò quan trọng trong quá trình đông máu, tiểu cầu có nhiệm vụ làm lành vết thương trên thành mạch máu và cầm máu. Mức tiểu cầu bất thường có thể gây rối loạn chảy máu (không đủ tiểu cầu để đông máu) hoặc giảm tiểu cầu (cục máu đông).
Hemoglobin (Hb): Một loại protein giàu chất sắt, có trong hồng cầu, là thành phần quan trọng giúp vận chuyển oxy. Nồng độ huyết sắc tố bất thường có thể là dấu hiệu của bệnh thiếu máu, thiếu máu hồng cầu hình liềm, hội chứng thalassemia hoặc các rối loạn máu khác. Nếu bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường, lượng đường dư thừa trong máu có khả năng liên kết với huyết sắc tố và dẫn đến tăng nồng độ huyết sắc tố A1c (HbA1c).
Hematocrit (Hct): Thể tích hồng cầu, hay phần trăm hồng cầu có trong một đơn vị máu. Mức hematocrit là một thông số xét nghiệm máu quan trọng. Hematocrit cao có nghĩa là bạn bị mất nước. Hematocrit thấp có thể là dấu hiệu của bệnh thiếu máu. Những bất thường trong chỉ số Hct cũng có thể là dấu hiệu của rối loạn máu hoặc tủy xương.
Khối lượng hồng cầu trung bình (MCV): Mức MCV bất thường có thể là dấu hiệu của thiếu máu nói chung hoặc thiếu máu cục bộ.
2.2. Các bệnh liên quan đến đường huyết
Xét nghiệm máu cho biết có bao nhiêu đường (glucose) trong máu của bạn. Lượng đường trong máu cao hơn giới hạn cho phép có thể là dấu hiệu của bệnh tiểu đường.
Đối với xét nghiệm máu yêu cầu đo đường huyết, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn nhịn ăn trước khi lấy máu để đo lượng đường trong máu lúc đói. Ngoài ra, một số xét nghiệm đường huyết khác được thực hiện sau bữa ăn hoặc bất cứ lúc nào mà không cần chuẩn bị trước.
2.3. Các bệnh liên quan đến hạ canxi máu
Canxi là một khoáng chất quan trọng cho cơ thể. Tuy nhiên, nồng độ canxi trong máu quá cao hoặc quá thấp có thể là dấu hiệu của các vấn đề về thận, các vấn đề về xương, bệnh tuyến giáp, ung thư, suy dinh dưỡng hoặc một số rối loạn khác.
2.4. Các bệnh liên quan đến cân bằng điện giải
Chất điện giải (bao gồm natri, kali, bicacbonat và clorua…) là các thông số xét nghiệm máu cần thiết, giúp duy trì mức chất lỏng và cân bằng axit trong cơ thể.
Chất điện giải bất thường có thể là dấu hiệu của tình trạng mất nước, bệnh thận, bệnh gan, suy tim, tăng huyết áp hoặc các rối loạn khác.
2.5. Bệnh thận và chức năng thận
Các xét nghiệm máu về chức năng thận đo nồng độ nitơ urê trong máu (BUN) và creatinine. Cả hai thành phần này đều là chất thải mà thận lọc ra khỏi cơ thể. Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy hai thông số này bất thường, rất có thể đó là dấu hiệu của bệnh thận hoặc rối loạn chức năng thận.
2.6. Bệnh liên quan đến hoạt động của enzyme
Enzyme giúp kiểm soát và xúc tác các phản ứng hóa học trong cơ thể. Có nhiều xét nghiệm kiểm tra enzym, nhưng enzym trong máu thường được dùng để chẩn đoán cơn đau tim.
Xem thêm: https://pkdkphucankhang.com.vn/xet-nghiem-mau-la-gi-va-nhung-thong-tin-ban-can-biet
2.7. Các tế bào cơ và tim bị tổn thương
Troponin là một loại protein gây co cơ. Khi các tế bào cơ hoặc tim bị tổn thương, troponin rò rỉ ra ngoài và đi vào máu, dẫn đến nồng độ troponin trong máu tăng lên.
Ví dụ, nồng độ troponin trong máu tăng cao khi bạn bị đau tim. Do đó, các bác sĩ thường chỉ định xét nghiệm máu troponin khi bệnh nhân bị đau ngực hoặc các dấu hiệu khác của cơn đau tim.
2.8. Nguy cơ mắc bệnh tim và rối loạn lipid máu
Xét nghiệm máu giúp bác sĩ xác định nguy cơ mắc bệnh mạch vành ở bệnh nhân thông qua các thông số xét nghiệm máu liên quan đến cholesterol:
Nồng độ cholesterol xấu: Sự tích tụ cholesterol xấu gây tắc nghẽn mạch máu, gây xơ vữa động mạch.
Cholesterol tốt: Loại cholesterol này làm giảm sự tắc nghẽn trong động mạch.
Triglycerides: Một loại chất béo được tìm thấy trong máu.
Nồng độ cholesterol và chất béo trung tính bất thường cho thấy nguy cơ mắc bệnh tim mạch vành tăng lên. Để xét nghiệm máu tìm các thành phần này, người thực hiện sẽ cần nhịn ăn trong 9-12 giờ trước khi xét nghiệm để đảm bảo độ chính xác.
1. Xét nghiệm công thức máu để làm gì?
Trên thực tế, không phải chỉ khi có bệnh trong người mới tiến hành xét nghiệm máu. Hầu hết mọi người đều cần đi khám sức khỏe định kỳ và xét nghiệm máu là một trong những xét nghiệm cần thiết, cùng với các thông số như cân nặng, chiều cao, chỉ số BMI, huyết áp. Xét nghiệm máu giúp bác sĩ dễ dàng theo dõi, đánh giá tình trạng sức khỏe, đồng thời phát hiện ra nhiều bệnh lý hoặc rối loạn liên quan đến các thông số xét nghiệm máu.

Xem thêm chi tiết: LÀM XÉT NGHIỆM GÌ ĐỂ BIẾT CÓ THAI?
Kết quả xét nghiệm máu cũng cho bạn biết nhóm máu của mình, ví dụ nhóm máu A, B, O, AB để bạn xác định phương pháp truyền máu và các vấn đề liên quan. Ngoài ra, với sự tiến bộ của y học ngày nay, xét nghiệm máu còn góp phần phát hiện sớm nhiều căn bệnh nguy hiểm. Từ đó, bác sĩ có thể giúp bệnh nhân được điều trị kịp thời, tăng khả năng hồi phục, tránh biến chứng lâu dài
2. Xét nghiệm máu có thể phát hiện những bệnh gì?
Có thể phát hiện nhiều bệnh thông qua các chỉ số sinh hóa máu:
2.1. Các bệnh về máu và các thành phần của máu
Xét nghiệm máu toàn diện có khả năng "chỉ ra" các bệnh và rối loạn về máu liên quan đến các thành phần của máu, chẳng hạn như thiếu máu, viêm nhiễm, bệnh ký sinh trùng, các vấn đề về đông máu, thậm chí là ung thư máu và rối loạn miễn dịch. Các bệnh này được bác sĩ chẩn đoán thông qua các thông số xét nghiệm máu:
Kiểm tra hồng cầu: Hồng cầu có nhiệm vụ mang oxy từ phổi đến các phần còn lại của cơ thể. Nồng độ hồng cầu bất thường có thể là dấu hiệu của thiếu máu, mất nước, chảy máu hoặc các rối loạn khác của hồng cầu.
Kiểm tra bạch cầu: Đây là chỉ số sinh hóa máu rất quan trọng đối với hệ thống miễn dịch, giúp bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng và bệnh tật. Số lượng bạch cầu bất thường có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng, ung thư máu hoặc rối loạn hệ thống miễn dịch.
Kiểm tra tiểu cầu: Thực hiện vai trò quan trọng trong quá trình đông máu, tiểu cầu có nhiệm vụ làm lành vết thương trên thành mạch máu và cầm máu. Mức tiểu cầu bất thường có thể gây rối loạn chảy máu (không đủ tiểu cầu để đông máu) hoặc giảm tiểu cầu (cục máu đông).
Hemoglobin (Hb): Một loại protein giàu chất sắt, có trong hồng cầu, là thành phần quan trọng giúp vận chuyển oxy. Nồng độ huyết sắc tố bất thường có thể là dấu hiệu của bệnh thiếu máu, thiếu máu hồng cầu hình liềm, hội chứng thalassemia hoặc các rối loạn máu khác. Nếu bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường, lượng đường dư thừa trong máu có khả năng liên kết với huyết sắc tố và dẫn đến tăng nồng độ huyết sắc tố A1c (HbA1c).
Hematocrit (Hct): Thể tích hồng cầu, hay phần trăm hồng cầu có trong một đơn vị máu. Mức hematocrit là một thông số xét nghiệm máu quan trọng. Hematocrit cao có nghĩa là bạn bị mất nước. Hematocrit thấp có thể là dấu hiệu của bệnh thiếu máu. Những bất thường trong chỉ số Hct cũng có thể là dấu hiệu của rối loạn máu hoặc tủy xương.
Khối lượng hồng cầu trung bình (MCV): Mức MCV bất thường có thể là dấu hiệu của thiếu máu nói chung hoặc thiếu máu cục bộ.
2.2. Các bệnh liên quan đến đường huyết
Xét nghiệm máu cho biết có bao nhiêu đường (glucose) trong máu của bạn. Lượng đường trong máu cao hơn giới hạn cho phép có thể là dấu hiệu của bệnh tiểu đường.
Đối với xét nghiệm máu yêu cầu đo đường huyết, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn nhịn ăn trước khi lấy máu để đo lượng đường trong máu lúc đói. Ngoài ra, một số xét nghiệm đường huyết khác được thực hiện sau bữa ăn hoặc bất cứ lúc nào mà không cần chuẩn bị trước.
2.3. Các bệnh liên quan đến hạ canxi máu
Canxi là một khoáng chất quan trọng cho cơ thể. Tuy nhiên, nồng độ canxi trong máu quá cao hoặc quá thấp có thể là dấu hiệu của các vấn đề về thận, các vấn đề về xương, bệnh tuyến giáp, ung thư, suy dinh dưỡng hoặc một số rối loạn khác.
2.4. Các bệnh liên quan đến cân bằng điện giải
Chất điện giải (bao gồm natri, kali, bicacbonat và clorua…) là các thông số xét nghiệm máu cần thiết, giúp duy trì mức chất lỏng và cân bằng axit trong cơ thể.
Chất điện giải bất thường có thể là dấu hiệu của tình trạng mất nước, bệnh thận, bệnh gan, suy tim, tăng huyết áp hoặc các rối loạn khác.
2.5. Bệnh thận và chức năng thận
Các xét nghiệm máu về chức năng thận đo nồng độ nitơ urê trong máu (BUN) và creatinine. Cả hai thành phần này đều là chất thải mà thận lọc ra khỏi cơ thể. Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy hai thông số này bất thường, rất có thể đó là dấu hiệu của bệnh thận hoặc rối loạn chức năng thận.
2.6. Bệnh liên quan đến hoạt động của enzyme
Enzyme giúp kiểm soát và xúc tác các phản ứng hóa học trong cơ thể. Có nhiều xét nghiệm kiểm tra enzym, nhưng enzym trong máu thường được dùng để chẩn đoán cơn đau tim.

Xem thêm: https://pkdkphucankhang.com.vn/xet-nghiem-mau-la-gi-va-nhung-thong-tin-ban-can-biet
2.7. Các tế bào cơ và tim bị tổn thương
Troponin là một loại protein gây co cơ. Khi các tế bào cơ hoặc tim bị tổn thương, troponin rò rỉ ra ngoài và đi vào máu, dẫn đến nồng độ troponin trong máu tăng lên.
Ví dụ, nồng độ troponin trong máu tăng cao khi bạn bị đau tim. Do đó, các bác sĩ thường chỉ định xét nghiệm máu troponin khi bệnh nhân bị đau ngực hoặc các dấu hiệu khác của cơn đau tim.
2.8. Nguy cơ mắc bệnh tim và rối loạn lipid máu
Xét nghiệm máu giúp bác sĩ xác định nguy cơ mắc bệnh mạch vành ở bệnh nhân thông qua các thông số xét nghiệm máu liên quan đến cholesterol:
Nồng độ cholesterol xấu: Sự tích tụ cholesterol xấu gây tắc nghẽn mạch máu, gây xơ vữa động mạch.
Cholesterol tốt: Loại cholesterol này làm giảm sự tắc nghẽn trong động mạch.
Triglycerides: Một loại chất béo được tìm thấy trong máu.
Nồng độ cholesterol và chất béo trung tính bất thường cho thấy nguy cơ mắc bệnh tim mạch vành tăng lên. Để xét nghiệm máu tìm các thành phần này, người thực hiện sẽ cần nhịn ăn trong 9-12 giờ trước khi xét nghiệm để đảm bảo độ chính xác.