Trong giao tiếp hàng ngày chúng ta luôn luôn đề cập đến một hành động nào đó mà bạn thân đã và đang làm, miêu tả về hành động đó bằng các trạng từ chỉ tân suất. Có những trạng từ chỉ tần số thông dụng nào? . Vị trí trong câu của nó ra sao? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh này nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh online với người nước ngoài
1. Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
1. 1 Trạng từ chỉ tần suất diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động (thường xuyên, luôn luôn, thỉnh thoảng…).
Ví dụ: He is always on time. (Anh ấy luôn đúng giờ.)
Peter sometimes go to the zoo. (Peter đôi khi đến sở thú)
1.2. Trạng từ chỉ tần suất được dùng để trả lời câu hỏi “How often?” (Có…thường?)
Ví dụ: We sometimes go to the camp.(Thỉnh thoảng chúng tôi đi cắm trại)
We hardly ever see mom at home. (Hầu như không khi nào chúng tôi thấy mẹ ở nhà.)
>>Mời bạn tham khảo: Học tiếng anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài
2. Các trạng từ tần suất thông dụng
Trong ngữ pháp tiếng Anh, các trạng từ chỉ tần suất bao gồm các từ chính sau và hầu hết các từ sẽ được sử dụng linh hoạt trong câu tùy theo từng ngữ cảnh cụ thể.
Trạng từ chỉ tần suất Nghĩa
Always : (Luôn luôn)
Usually, Normally : (Thường xuyên)
Generally, Often : ( Thông thường, thường lệ)
Frequently: (Thường thường)
Sometimes : (Đôi khi, đôi lúc)
Occasionally : (Thỉnh thoảng)
Hardly ever : (Hầu như không bao giờ)
Never : (Không bao giờ)
3. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất
3.1 Thông thường, trạng từ chỉ tần suất thường xuất hiện ở 3 vị trí: trước động từ thường, sau trợ động từ, và sau động từ “to-be”.
Vị trí của trạng từ chỉ tần suất: Đứng sau động từ “to be”
She is always modest about his achievements. (Cô ấy luôn khiêm tốn về những thành tựu của mình)
4. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất: Trước động từ thường
My crush sometimes writes to me. (Thỉnh thoảng crush có viết thư cho tôi.)
My mother never eats pork. (Mẹ tôi chẳng bao giờ ăn thịt lợn cả.)
5. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất: Sau trợ động từ
I have never been abroad. (Tôi chưa bao giờ ra nước ngoài.)
We have often been Cat Ba island. (Chúng tôi đã từng đến đảo Cát Bà .)
· Giới thiệu về Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ PANTADO
PANTADO xây dựng chương trình đào tạo tiếng anh trực tuyến theo chuẩn bản ngữ. Với đội ngũ giáo viên đa quốc gia đến từ 10 năm trên thế giới sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính Cùng đồng hành giúp trẻ em Việt Nam phát triển ngôn ngữ một cách toàn diện và chuẩn quốc tế.
>> Mời bạn tham khảo: Tiếng anh trực tuyến
>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh online với người nước ngoài
1. Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
1. 1 Trạng từ chỉ tần suất diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động (thường xuyên, luôn luôn, thỉnh thoảng…).
Ví dụ: He is always on time. (Anh ấy luôn đúng giờ.)
Peter sometimes go to the zoo. (Peter đôi khi đến sở thú)
1.2. Trạng từ chỉ tần suất được dùng để trả lời câu hỏi “How often?” (Có…thường?)
Ví dụ: We sometimes go to the camp.(Thỉnh thoảng chúng tôi đi cắm trại)
We hardly ever see mom at home. (Hầu như không khi nào chúng tôi thấy mẹ ở nhà.)
>>Mời bạn tham khảo: Học tiếng anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài
2. Các trạng từ tần suất thông dụng
Trong ngữ pháp tiếng Anh, các trạng từ chỉ tần suất bao gồm các từ chính sau và hầu hết các từ sẽ được sử dụng linh hoạt trong câu tùy theo từng ngữ cảnh cụ thể.
Trạng từ chỉ tần suất Nghĩa
Always : (Luôn luôn)
Usually, Normally : (Thường xuyên)
Generally, Often : ( Thông thường, thường lệ)
Frequently: (Thường thường)
Sometimes : (Đôi khi, đôi lúc)
Occasionally : (Thỉnh thoảng)
Hardly ever : (Hầu như không bao giờ)
Never : (Không bao giờ)
3. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất
3.1 Thông thường, trạng từ chỉ tần suất thường xuất hiện ở 3 vị trí: trước động từ thường, sau trợ động từ, và sau động từ “to-be”.
Vị trí của trạng từ chỉ tần suất: Đứng sau động từ “to be”
She is always modest about his achievements. (Cô ấy luôn khiêm tốn về những thành tựu của mình)
4. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất: Trước động từ thường
My crush sometimes writes to me. (Thỉnh thoảng crush có viết thư cho tôi.)
My mother never eats pork. (Mẹ tôi chẳng bao giờ ăn thịt lợn cả.)
5. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất: Sau trợ động từ
I have never been abroad. (Tôi chưa bao giờ ra nước ngoài.)
We have often been Cat Ba island. (Chúng tôi đã từng đến đảo Cát Bà .)
· Giới thiệu về Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ PANTADO
PANTADO xây dựng chương trình đào tạo tiếng anh trực tuyến theo chuẩn bản ngữ. Với đội ngũ giáo viên đa quốc gia đến từ 10 năm trên thế giới sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính Cùng đồng hành giúp trẻ em Việt Nam phát triển ngôn ngữ một cách toàn diện và chuẩn quốc tế.
>> Mời bạn tham khảo: Tiếng anh trực tuyến